- Từ điển Viết tắt
EDMI
- Electronic distance measuring instrument
- Electronic distance meter instrument
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
EDMICS
Engineering Data Management Information Control System Engineering Data Management Information and Control System -
EDML
ELEANOR DAGGETT MEMORIAL LIBRARY -
EDMLF
ENDEMOL ENTERTAINMENT -
EDMMS
Enola D Maxwell Middle School -
EDMNF
EDEN ROC MINERAL CORP. -
EDMO
Engineering Data Management Officer -
EDMP
Engineering Drawing Management Program Experiment Data Management Plan Empowering Dispute Management Process -
EDMR
Electrically detected magnetic resonance -
EDMS
Electronic Document Management System Engineering Data Microreproduction System ELECTRONIC DATA MANAGEMENT SYSTEMS Engineering Document Management System... -
EDN
Eosinophil-derived neurotoxin Endothelin - also ET, ET(A) and ENDO Education - also ED D, ED, EDU, Educ and educ. IATA code for Enterprise Municipal Airport,... -
EDN1
Endothelin-1 - also ET-1, ET and ET1 Endothelin-1 gene -
EDN2
Endothelin-2 gene -
EDN3
Endothelin 3 - also ET3 Endothelin-3 gene -
EDNA
Environmental Designation for Noise Abatement Education Network Australia Externally driven nuclear assembly -
EDNAP
European DNA Profiling European DNA profiling group -
EDNBF
ERIDANIA BEGHIN SAY -
EDNH
Egg development neurosecretory hormone -
EDNO
Endothelium-derived nitric oxide Endothelium-derived relaxing factor/nitric oxide - also EDRF/NO Endothelium-derived NO -
EDNOS
Eating disorder not otherwise specified - also ED-NOS Eating disorders not otherwise specified - also ED-NOS -
EDNRB
Endothelin receptor B - also ETB, ET-B and ETRB Endothelin receptor type B
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.