- Từ điển Viết tắt
EDPF
Xem thêm các từ khác
-
EDPI
EDP INC. -
EDPM
Electronic Data Processing Machine Electronic data processing machines Ethylene Propylene Diene Monomer - also EPDM -
EDPO
EDB Printout -
EDPR
Executive Director\'s preliminary report -
EDPS
Electronic Data Processing System Equipment distribution planning studies Elastin-derived peptides - also EDP -
EDPT
Enhanced Disk Parameter Table -
EDPU
Electrical power drive unit -
EDPVR
End-diastolic pressure-volume relationship End-diastolic pressure-volume relation -
EDQ
Eating Disorder Questionnaire -
EDQD
ICAO code for Bindlacher Berg Airport, Bayreuth, Germany -
EDQM
European Directorate for the Quality of Medicines -
EDQNM
Eddy Damped Quasi-Normal Markovian -
EDR
Engineering Design Review Equivalent direct radiation Electric dispersion reactor Electronic Document Report Environmental Data Registry External Developer... -
EDRAM
Extended Dynamic Random Access Memory Enhanced Dynamic Random Access Memory Eraseable Dynamic Random Access Memory Extended Dynamic Random Access -
EDRAW
Erasable digital read after write -
EDRC
Episode Data Reporting Center Electrical Design Rule Checking Emergency Disaster Relief Coordinator -
EDRE
Emergency Deployment Readiness Exercise Emergency deployment readiness evaluation Electronic Date Recognition Exclusion -
EDRF
Endothelium derived relaxing factor Endothelium-derived relaxation factor Endothelial-derived relaxant factor Endothelium-derived relaxing factors - also... -
EDRF-NO
Endothelium-derived relaxing factor-nitric oxide -
EDRF/NO
Endothelium-derived relaxing factor/nitric oxide - also EDNO
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.