- Từ điển Viết tắt
EEDS
Xem thêm các từ khác
-
EEDSK
Early Entry Deployment Support Kit -
EEDSOG
END-TO-END DATA SYSTEMS OPERATIONS GROUP -
EEE
Electrical, Electronic and Electromechanical Eastern equine encephalitis Enterprise Extended Edition Electronic And Electrical Engineering Encephalomyelitis... -
EEEC
Electromagnetic energy environment criteria -
EEEE
Educate, Inc. EMACHINES, INC. -
EEEI
Electro Energy Inc. -
EEEL
Electronics and Electrical Engineering Laboratory -
EEELF
ELETEL INC. -
EEEU
End Effector Electronics Unit -
EEEV
Encephalomyelitis virus - also EEE Equine encephalitis virus - also EEE -
EEF
Engineering Employers\' Federation - also ERM European Ecological Federation Encapsulation efficiency Encircled Energy Function Enteral feeding - also... -
EEF-2
Eukaryotic elongation factor 2 - also eEF2 -
EEF-TU
Eucaryotic elongation factor Tu -
EEF1A
Eukaryotic elongation factor 1A -
EEF1A-1
Eukaryotic elongation factor 1A-1 -
EEF2
Eukaryotic translation elongation factor 2 Eukaryotic elongation factor 2 - also eEF-2 -
EEF2K
Eukaryotic elongation factor 2 kinase -
EEFC
Exchange Earner\'s Foreign Currency -
EEFI
Essential Elements of Friendly Information Electricity Employees Federation of India Essential Element of Friendly Information Environmental Enterprises... -
EEFL
Endoendothelial fibrin lining
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.