- Từ điển Viết tắt
EEJ
Xem thêm các từ khác
-
EEK
IATA code for Eek Airport, Eek, Alaska, United States Estonian Kroon -
EEKA
ICAO code for Kärdla Airport, Kärdla, Hiiumaa, Estonia -
EEKAF
ELTEK ASA -
EEKE
ICAO code for Kuressaare Airport, Kuressaare, Saaremaa, Estonia -
EEL
Electrical Equipment List Epsilon Extension Language Edge Emitting Laser Electrically induced leg exercise Energy loss - also EELS and EL Era Edukatama... -
EELD
Evidence Extraction and Link Discovery - also EELI -
EELGF
ELI ECHO LOGIC INC. -
EELI
Evidence Extraction and Link Discovery - also EELD -
EELM
English Electric Leo Marconi -
EELN
E-LOAN, INC. -
EELS
Engineering Electronic Library, Sweden Electron energy-loss spectroscopy Early Entry, Lethality and Survivability Electron Energy Loss Spectroscopy Emergency... -
EELSBL
Early Entry Lethality and Survivability Battle Lab -
EELV
Evolved Expendable Launch Vehicle Evolutionary Expendable Launch Vehicle End-expiratory lung volume - also EEV Enhanced Expendable Launch Vehicle -
EELX
Evans Railcar Leasing Company - also ERLX, MRCX, USEX and USLX -
EEM
Earth Entry Module Excitation-emission matrix External Expansion Module Electronegativity Equalization Method Elastic membrane Enterprise Engineering Modeling... -
EEMA
European Electronic Messaging Association Elastic membrane area European Electronic Messaging -
EEMAC
Electrical and Electronic Manufacturers Association of Canada Electrical and Electronic Manufacturers of Canada -
EEME
Equivalent doses of mestranol -
EEMG
Electromyographic - also EMG Electromyography - also EMG -
EEMGF
ELECTRONIC MANUFACTURING GROUP
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.