- Từ điển Viết tắt
EEOC
- Equal Employment Opportunity Commission
- Employment Opportunity Commission - also EOC
- Equal employment opportunity council
- Employment Opportunities Commission
- Equal Employment Opportunity Center
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
EEOO
Equal Employment Opportunity Officer Equal Employment Opportunity Office -
EEP
Early Experience Program Entry Exit Procedure Exports enhancement programme Electronics Equipment Package Equal Error Protection Elliptical Errors of Probability... -
EEPA
Expenditure of physical activity -
EEPAL
Electrically erasable programmable array logic -
EEPCA
European Electrical Products Certification Association -
EEPH
Extraperitoneal herniorrhaphy -
EEPL
ELEANOR ELLIS PUBLIC LIBRARY -
EEPLD
Electrically Erasable Programmable Logic Device -
EEPRO
Ethernet Express PRO -
EEPROM
Electrically Erasable Programmable Read Only Memory Electronically Erasable Programmable Read-Only Memory Electrically Electrically Programmable Read-Only... -
EEPSC
Evoked EPSC -
EEPSCs
Evoked excitatory postsynaptic currents Evoked EPSCs -
EEPSG
European Equipment Product Support Group -
EEPTQ
EAGLE PRECISION TECHNOLOGIES INC. -
EEPU
ICAO code for Pärnu Airport, Pärnu, Estonia -
EEPV
European elk papillomavirus -
EEQ
Enbridge Energy Management LLC Existing effluent quality -
EEQYF
ENERGY EQUITY CORP. LTD. -
EEQs
Estradiol equivalents -
EER
Excess Emission Report EDER - also ECR Engineering and Economic Research Explosive Echo Ranging Effective Exchange Rate Engineering evaluation reactor...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.