- Từ điển Viết tắt
EETB
Xem thêm các từ khác
-
EETC
CARPE DIEM ENTERPRISES, INC. -
EETCS
Early External Thermal Control System -
EETF
Electronic Equipment Test Facility Experimental Engineering Test Facility Environmental Engineering Test Facility -
EETFC
Environmental Effects Transport and Fate Committee -
EETI-II
Elaterium trypsin inhibitor II -
EETN
ICAO code for Tallinn Airport, Tallinn, Estonia -
EETPU
Electrical, Electronic, Telecommunications and Plumbing Union -
EETS
EOS Electronic Transfer System Extension, Education and Training Strategy Epoxyeicosatrienoic acids - also EET -
EETT
Enhancers Education Through Technology -
EETU
Environmental Education and Training Unit ICAO code for Tartu-Ãœlenurme Airport, Tartu, Estonia -
EEU
Extravehicular Excursion Unit Electronic Equipment Unit Engineering Evaluation Unit Experimental Education Unit ELMS Electronics Unit Environmental Engineering... -
EEUPF
A.S. EESTI UHISPANK -
EEUPY
AS EESTI UNISPANK -
EEV
Encephalosis virus End-expiratory lung volume - also EELV Enveloped vaccinia Enveloped virion Enveloped virus Extracellular enveloped virus Employee expense... -
EEVA
Eigenvalue - also E -
EEVC
EUROPEAN EXPERIMENTAL VEHICLES COMMITTEE -
EEVIR
Evaporator Equalized Values In Receiver -
EEVL
Edinburgh Engineering Virtual Library -
EEVNF
E-ENERGY VENTURES, INC. -
EEVT
Electrophoresis Equipment Verification Test Electrophoresis Equipment Varification Test
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.