- Từ điển Viết tắt
EFAS
- European Foot and Ankle Society
- En Route Flight Advisory Service
- European Federation of Audiology Societies
- EFA-sufficient
- Essential fatty acids - also EFA and EFAD
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
EFASST
EFA in Service Maintenance Team -
EFAV
Enhanced Failsoft Access for VISTA -
EFAX
EFAX.COM -
EFB
European Federation of Biotechnology European Foul Brood Empty fruit bunch Equatorial fibronectin band Extracellular fibrinogen binding protein Electronic... -
EFBC
EMPIRE FEDERAL BANCORP, INC. -
EFBI
ENTERPRISE FEDERAL BANCORP, INC. -
EFC
Expect Further Clearance Expected Family Contribution Education Finance Council EFC Bancorp, Inc. Electronic filmless camera Environmental facility compliance... -
EFCB
Ensign First Class Blather -
EFCC
Externally Fired Combined Cycle European Futures Clearing Corporation -
EFCE
European Federation of Chemical Engineers -
EFCI
Explicit Forward Congestion Indication -
EFCL
EAST FISHKILL COMMUNITY LIBRARY -
EFCOG
Energy facilities contractors operating group Energy Facility Contractors Group -
EFCR
Experimental Fast Ceramic Reactor -
EFCS
Earth Fixed Coordinate System European Federation of Cytology Societies Electronic Filmless Camera System Extended Faceted Classification Schema Electronic... -
EFCT
Effect - also eff and E -
EFCU
Employees Federal Credit Union -
EFCW
EAGLE FINANCE CORP. -
EFCX
ELECTRIC FUEL CORP. -
EFD
Engineering Flow Diagram Electric Fields Detector Electronic Fill Device Engineering Field Division Executive Functioning Disorder Experimental Fluid Dynamics...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.