- Từ điển Viết tắt
EGFs
Xem thêm các từ khác
-
EGG
EGGING Electrogastrographic Electroglottographic Elektronischer Geschaeftsverkehr-Gesetz EG&G, INC. Electrogastrograms - also EGGs Electrogastrography... -
EGGD
ICAO code for Bristol International Airport, United Kingdom -
EGGP
ICAO code for Liverpool John Lennon Airport, Liverpool, United Kingdom -
EGGPF
EGG PLC -
EGGSQ
EGGHEAD.COM, INC. -
EGGW
ICAO code for London Luton Airport, Luton, United Kingdom -
EGGs
Electrogastrograms - also EGG -
EGHD
ICAO code for Plymouth Airport, Plymouth, United Kingdom -
EGHH
ICAO code for Bournemouth Hurn Airport, Bournemouth, England, United Kingdom -
EGHI
ICAO code for Southampton Airport, Eastleigh, England, United Kingdom -
EGHL
ICAO code for Lasham Airfield, Lasham, England, United Kingdom -
EGHP
Employer Group Health Plan -
EGHS
Elk Grove High School -
EGHT
8X8 INC. -
EGI
Embedded GPS/Inertial Endoglucanase I IATA code for Eglin AF Aux. Nr 3 Duke Field, Crestview, Florida, United States Electron Gasoline Injection Embedded... -
EGICP
Electronics General Inventory Control Point -
EGIDF
EGI CANADA CORP. -
EGIG
Expedition Glaciologique Internationale au Groenland EMPLOYERS GENERAL INSURANCE GROUP -
EGIHF
ELEGANCE INTERNATIONAL HOLDINGS -
EGII
European Geographic Information Infrastructure Endoglucanase II
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.