- Từ điển Viết tắt
EGSM
- Enhanced Ground Station Module
- Extended Global System for Mobile communications
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
EGSO
European Grid of Solar Observatories -
EGSRF
ENERGAS RESOURCES INC. -
EGSX
Entergy Gulf States, Inc. - also EYGFP Entergy Gulf States Incorporated -
EGSs
External guide sequences - also EGS Electrographic seizures - also EGS ICAO code for London Stansted Airport, Essex, England, United Kingdom -
EGT
Exhaust Gas Temperature Estimated Ground Time Elapsed Ground Time Electro-gene therapy Emergency Gas Turbine Ecdysteroid UDP-glucosyltransferase Ergothioneine... -
EGTA
Ethylene glycol tetraacetic acid EGT APU Esophageal gastric tube airway Ethylene glycol tetracetic acid Ethyleneglycol tetraacetate Ethyleneglycotetraacetic... -
EGTC
ELECTRICAL GENERATION TECHNOLOGY, CORP. -
EGTE
ICAO code for Exeter Airport, Exeter, United Kingdom -
EGTF
Effluent Guidelines Task Force Electron Gun Test Facility -
EGTN
EDGARTOWN NATIONAL BANK -
EGTP
Engineering Ground Test Programme -
EGTS
EOS Ground Test System Exhaust Gas Temperature Switch -
EGU
European Geosciences Union -
EGUA
ICAO code for Upper Heyford RAF, Upper Heyford, England, United Kingdom -
EGUD
ICAO code for RAF Abingdon, Abingdon, England, United Kingdom -
EGV
Exit Guide Vane Enhanced growth variant IATA code for Eagle River Union Airport, Eagle River, Wisconsin, United States Endoglucanase V Esophagogastric... -
EGVN
ICAO code for RAF Brize Norton, Oxfordshire, United Kingdom -
EGVPL
ELK GROVE VILLAGE PUBLIC LIBRARY -
EGVR
EAGLE ENVIRONMENTAL TECHNOLOGIES, LTD. -
EGW
Equipment Ground Wire
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.