- Từ điển Viết tắt
EHCLS
Xem thêm các từ khác
-
EHCR
Electronic healthcare record - also EHR -
EHCTV
Encapsulated HARPOON Certification Training Vehicle -
EHCU
Electronic Hydraulic Control Unit -
EHD
East Ham Depot Electro-Hydro-Dynamic Electrohydrodynamics Electronic Home Detention Engineering Hardware Description Environmental Health Directorate Epizootic... -
EHDA
Electrohydrodynamic atomization Epoxyhomofarnesyl diazoacetate -
EHDI
Early Hearing Detection and Intervention -
EHDM
Enhanced Hierarchical Development Methodology -
EHDP
Ethane-1-hydroxy-1,1-diphosphonate Ethanehydroxydiphosphonate Etidronate disodium -
EHDV
Epizootic haemorrhagic disease of deer virus Epizootic haemorrhagic disease virus Epizootic hemorrhagic disease virus Epizootic haemorrhagic disease of... -
EHDV-1
Epizootic hemorrhagic disease virus serotype 1 -
EHDV-2
EHDV serotype 2 Epizootic hemorrhagic disease virus serotype 2 -
EHDX
Luria Steel and Trading Corporation -
EHE
Enterprise in Higher Education ElectroHydraulic Effects Epithelioid hemangioendothelioma - also EH Epithelioid hemangioendotheliomas Elective Home Education... -
EHEAL
Electronic Health Economics Analysis Letters -
EHEC
Enterohaemorrhagic Escherichia coli - also E coli, ecoli, ec, EEC, ECO, ECAO and E-coli Ethylhydroxyethyl cellulose Enterohemorrhagic Enterohemorrhagic... -
EHEDG
European Hygienic Engineering and Design Group -
EHEH
ICAO code for Eindhoven Airport, Eindhoven, Netherlands -
EHEL
Electronic Health Economics Letters -
EHEMP
Enhanced, high-altitude electromagnetic pulse -
EHES
Elk Hills Elementary School Enchanted Hills Elementary School East Heritage Elementary School Elysian Heights Elementary School Eucalyptus Hills Elementary...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.