- Từ điển Viết tắt
EHKP
Xem thêm các từ khác
-
EHL
EAST HAMPTON LIBRARY Effective half life Elastohydrodynamic lubrication Electrohydraulic lithotripsy Electrohydraulic lithotriptor Entergy Louisiana, Inc.... -
EHLASS
European Home and Leisure Accidents Surveillance System European Home and Leisure Accident Surveillance System -
EHLC
EHEALTH.COM, INC. -
EHLCF
EHEALTHCAREASIA LTD. -
EHLE
ICAO code for Lelystad Airport, Lelystad, The Netherlands Leucanthemum vulgare - also LEVU -
EHLL
Epithelial hyperplastic laryngeal lesions -
EHLLAPI
Emulator High Level Language Application Programming Interface Emulator High Level Language Application Emulator High Level Language API Emulator High-Level... -
EHLS
Environmental Health Laboratory Sciences Epidemiology of Hearing Loss Study -
EHM
Electronic Home Monitoring Engine Health Monitoring Extremely Hazardous Material IATA code for Cape Newenham LRRS, Cape Newenham, Alaska, United States... -
EHMA
European Healthcare Management Association European Health Management Association -
EHMD
Expanded Helmet Mounted Display -
EHMI
Environmental Hazards Management Institute -
EHMO
EHOMEONE.COM, INC. -
EHMPL
ELMER HINTON MEMORIAL PUBLIC LIBRARY -
EHMS
Edna Hill Middle School Engine Health Monitoring System -
EHNA
Erythro-9-adenine hydrochloride Erythro-9-adenine Erythro-2-adenine Erythro-9-adenosine -
EHNAC
Electronic Healthcare Network Accreditation Commission -
EHNT
EARTHNET.TV, INC. -
EHNV
Epizootic haematopoietic necrosis virus -
EHO
ECHO - also E Environmental Health Officer Environmental Hearings Office Environmental Health Officers - also EHOs Extrahepatic portal venous obstruction...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.