- Từ điển Viết tắt
EHOPAC
Xem thêm các từ khác
-
EHOT
External Hydrogen/Oxygen Tank -
EHOs
Environmental health officers - also EHO -
EHP
Electron-Hole Plasma Environmental Health Perspectives - also Environ Health Perspect Electron-Hole Pair Environmental Health Program Environmental Health... -
EHPA
Electro-Hydraulic Power Assist -
EHPAS
Electric Hydraulic Power Assisted Steering -
EHPC
Extended High Priority Command -
EHPF
Estimated hepatic plasma flow -
EHPH
Extrahepatic portal hypertension - also EPH -
EHPL
ELK HORN PUBLIC LIBRARY EVERETT HORN PUBLIC LIBRARY EAST HAMPTON PUBLIC LIBRARY EAST HARTFORD PUBLIC LIBRARY -
EHPO
Extrahepatic portal vein obstruction - also EHPVO -
EHPS
Electro-Hydrauic Power Steering Emu Heights Public School Erina Heights Public School EDEN HILL PRIMARY SCHOOL EAST HAMERSLEY PRIMARY SCHOOL Eastwood Heights... -
EHPSCS
Embedded High-Performance Scalable Computing Systems -
EHPSS
Environment health and pesticide services section -
EHPT
Ericsson-Hewlett-Packard Telecommunications -
EHPVO
Extrahepatic portal vein obstruction - also EHPO Extrahepatic portal venous obstruction - also EHO -
EHPVT
Extrahepatic portal vein thrombosis - also EPVT -
EHP^A
EAGLE HOSPITALITY PPTY TR IN -
EHQ
Eating Habits Questionnaire -
EHR
Earned Hour Ratio Electronic healthcare record - also EHCR Embryonic heart rate Encasement hydrotest riser Exercise heart rate Equipment History Record... -
EHRA
European Heart Rhythm Association Electronic Health Record Architecture
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.