- Từ điển Viết tắt
EHV-3
Xem thêm các từ khác
-
EHV-4
Equine herpesvirus type 4 Equid herpesvirus 4 Equine herpesvirus 4 - also EHV4 -
EHV-5
Equine herpesvirus 5 - also EHV5 -
EHV-9
Equine herpesvirus 9 -
EHV1
Equine herpesvirus 1 - also EHV-1 Equine herpesvirus type 1 - also EHV-1 Equid herpesvirus 1 -
EHV2
Equine herpesvirus 2 - also EHV-2 -
EHV3
Equine herpesvirus 3 -
EHV4
Equine herpesvirus 4 - also EHV-4 -
EHV5
Equine herpesvirus 5 - also EHV-5 -
EHVL
Enhanced HyperVelocity Launcher -
EHW
Extremely hazardous waste External heart work European Heathland Workshop Evolvable HardWare Encapsulated HARPOON Weapon -
EHWAF
E-HWA ELECTRIC INDUSTRY CO. LTD. -
EHWO
ICAO code for Woensdrecht Airport, Woensdrecht, Netherlands -
EHWS
Encapsulated HARPOON Weapon System -
EI
Electron impact Emissions Inventory Entry Interface Engineering Instruction Environmental Impact Error Indicator Electron ionization Employee involvement... -
EI&C
Electrical instrument and control Engineering instruction and control -
EI&I
Environmental investigation and instructions -
EI-MS
Electron impact mass spectrometry - also EIMS Electron Ionization Mass Spectrometry -
EI/ECSE
Early intervention/early childhood special education -
EI/IP
Equipment installation/inspection procedure -
EI/WS
End Item/Weapon System - also EIWS End Item/Weapons System
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.