- Từ điển Viết tắt
ELD
- Electroluminescent Display
- EDGE LIGHTED DISPLAY
- Electric linear dichroism
- Electro-Luminiscent Display
- Emitter Location Data
- Endolymphatic duct - also ED
- Edge Lighting Display
- Expendable Laser Decoy
- Electronic License Distribution
- Employee Led Development
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ELDATRAWP
Electronic data transmission working party -
ELDAY
C.A. LA ELECTRICIDAD DE CARACAS SACA -
ELDG
ELDORADO FINANCIAL GROUP, INC. -
ELDIS
Electronic Development and Environment Information Services -
ELDISC
Electrical Disconnect -
ELDLF
ELLENDALE RESOURCES NL -
ELDO
European Launching Development Organization European Launcher Development Organization ELDORADO ARTESIAN SPRINGS, INC. European Launcher Development Organisation -
ELDOME
Electra Radome -
ELDONET
European Light Dosimeter Network -
ELDOR
Electron-electron double resonance - also EEDR Electron double resonance -
ELDORA
Electra Doppler Radar -
ELDP
Engineering Leadership Development Program -
ELDR
ELDERPOWER.COM INC. -
ELDV
Electrically Operated Depressurization Valve -
ELDs
End-of-life decisions -
ELE
ELECTROLUX Eledoisin - also EL Engine Life Expectancy Electronic - also ELEC, ESU, E, e-, Electr and Electron Engine Lifetime Expectancy Endesa S.A. -
ELEC
Electronics - also ELECTR, E and ELEX Electric - also E, Elect, Electr and Elec. Electronic - also ELE, ESU, E, e-, Electr and Electron Electrical - also... -
ELECMBT
Electronic Combat Support -
ELECT
Electrical - also ELEC and E Electrical/Electronic -
ELECTR
Electronics - also E, ELEX and ELEC
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.