- Từ điển Viết tắt
ELFIN
Xem thêm các từ khác
-
ELFMF
Extremely low frequency magnetic fields - also ELF-MF, ELF-MFs and ELFMFs Extremely low frequency magnetic field - also ELF-MF -
ELFMFs
Extremely low frequency magnetic fields - also ELF-MF, ELFMF and ELF-MFs -
ELFSE
End-labeled free-solution electrophoresis -
ELFX
Electric Fuels Corporation -
ELG
ELGIN SWEEPER European Liaison Group Engineering Log Generator Early Learning Goals Education Librarians Group Effluent Limitation Guidelines El Grande... -
ELGA
Enzyme-linked gel assay Extremely low gestational age -
ELGDF
ELDORADO GOLD CORPORATION LTD. -
ELGL
Elymus glaucus -
ELGN
ELGIN TECHNOLOGIES, INC. -
ELGP
Endoluminal gastroplication -
ELGRA
European Low Gravity Research Association -
ELGT
ELECTRIC and GAS TECHNOLOGY, INC. -
ELGV
Excised lung gas volumes Excised lung gas volume -
ELGX
Endologix Inc -
ELH
Egg-laying hormone Entity Life History Equine LH Endolymphatic hydrops - also EH Equine luteinizing hormone -
ELHBF
ELECTROHOME BROADCASTING INC. -
ELI
Environmental Law Institute Embedded LISP Interpreter Emitter Location and Identification Elite Pharmaceuticals, Inc. Early litigation qualification Expression... -
ELI-SPOT
Enzyme-linked immunospot - also ELISPOT -
ELIA
Enzyme-linked immunoassay - also ELISA and EIA -
ELIAS
EXPANDIBLE LEVEL INTERACTIVE APPLICATION SYSTEM
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.