- Từ điển Viết tắt
ELINT
- Electronic Intelligence
- Electronics Intelligence
- Electromagnetic Intelligence - also ELMINT
- ELPROFS International Database
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ELINTREP
Electronic Intelligence Report -
ELIOF
ELIOS HOLDING -
ELIP
Early light-inducible protein Early light-induced proteins - also Elips -
ELIPs
Early light-inducible proteins Early light-induced proteins - also ELIP -
ELIR
Emission Location Information Report -
ELIS
ELISION INTERNATIONAL, INC. Environmental Law Information System -
ELISAD
European Association of Libraries and Information Services on Alcohol and Other Drugs -
ELISAs
Enzyme-linked immunosorbant assays - also ELISA Enzyme-linked immunoabsorbent assays - also ELISA Enzyme-linked immunoadsorbent assays - also ELISA Enzyme-linked... -
ELISIA
Enzyme-linked immunosorbent inhibition assay -
ELISPOT
Enzyme-linked immunospot assay Enzyme-linked immunosorbent spot Enzyme-linked immune spot Enzyme-linked immunospot - also ELI-SPOT Enzyme-linked immunosorbent... -
ELIST
Enhanced LIST Enhanced Logistics Intratheater Support Tool Enhanced Logistics Intra-Theater Support Tool -
ELITE
Electric Insertion Transfer Experiment Electronic Warfare Live Training Exercise Evaluation of losartan in the elderly -
ELIX
Elixir ELECTRIC LIGHTWAVE, INC. -
ELJ
Expendable Laser Jammer -
ELK
Extension Language Kit ELCOR CORP. Elcor Corporation IATA code for Elk City Municipal Airport, Elk City, Oklahoma, United States -
ELKE
Elevated kinetic-energy -
ELKGF
ELKHORN GOLD MINING CORP. -
ELKLF
ELECTRIC and ELTEK INTERNATIONAL HOLDINGS LTD. -
ELKM
Extended lumped kinetic model -
ELKMF
ELKEM ASA
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.