- Từ điển Viết tắt
ELKX
Xem thêm các từ khác
-
ELL
MEILLER English Language Learners - also ELLs EAST LANSDOWNE LIBRARY Electric Local Loop Electrosensory lateral line lobe - also ELLL Eleven-nineteen Lysine-rich... -
ELLA
Enzyme-linked lectin assays Enzyme-linked lectinsorbent assay Enzyme-linked lectin assay Enzyme-linked lectin-binding assay -
ELLAP
Environmental Lead Laboratory Accreditation Program -
ELLC
Enhanced Logical Link Control Enhanced Logic Link Control -
ELLD
Electronic Line Leak Detector -
ELLEN
Extended Lifelong Learning Environment Network -
ELLG
ENGLISH LANGUAGE LEARNING AND INSTRUCTION SYSTEM, INC. -
ELLIS
EuLisp LInda System -
ELLL
Electrosensory lateral line lobe - also ELL -
ELLPAT
Environmental Lead Laboratory Proficiency Analytical Testing -
ELLQ
1150 LIQUIDATING CORP. -
ELLSA
Enzyme linked ligand sorbent assay Enzyme linked lectinosorbent assay -
ELLSCS
Elective Lower Segment Caesarian Section -
ELLWAS
Enhanced Low-Level Windshear Alert System -
ELLX
ICAO code for Findel International Airport, Luxembourg-Findel, Luxembourg -
ELLZF
E.L. ELECTRONICS LINE LTD. -
ELLs
English Language Learners - also ELL -
ELM
ELIMINATOR ELectronic Mailer Experiment Logistics Module Emulsion liquid membrane ELectronic Mail - also Email, EM, E Mail, E-MAIL, EML, EM/E-Mail and... -
ELM-ES
Experiment Logistics Module-Exposed Section -
ELM-PS
Experiment Logistics Module-Pressurized Section
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.