- Từ điển Viết tắt
ELMS
- Elements - also EEs and Elems
- Earth Limb Measurement System
- Elastic Loop Mobility System
- Edge-localized modes
- Electronic Mail System - also EMS, ELM and E-MAIL
- Electrical load management system
- ELMER'S RESTAURANTS, INC.
- Environment and Land Management Sector
- Eyelid movements
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ELMUF
ELISA COMMUNICATIONS CORP. -
ELMYF
ELMIC SYSTEMS INC. -
ELN
Elastin - also El ELAN CORP. PLC Environmental Librarian\'s Network IATA code for Bowers Field, Ellensburg, Washington, United States Ejercito De Liberacion... -
ELNA
ELANA INC. -
ELNAR
EL NINO IN THE ANCIENT RECORD -
ELND
Elective lymph node dissection Elective node dissection -
ELNE
ELINE ENTERTAINMENT GROUP, INC. -
ELNEC
End-of-Life Nursing Education Consortium -
ELNES
Energy loss near edge structure Energy-Loss Near Edge Structure -
ELNGT
Elongate -
ELNGTD
Elongated -
ELNK
EarthLink, Inc. EARTHLINK NETWORK, INC. -
ELNOF
EL NINO VENTURES, INC. -
ELNOT
Electronic Intelligence Notation ELINT Notation - also EN Emitter Library Notation -
ELNT
ELANTEC SEMICONDUCTOR, INC. -
ELO
ELOFIC Enabling Learning Objective Edge localized orbital Elektronischer Leitz Ordner Elongase Equivalent localized orbitals Explosives Liaison Officer... -
ELOA
Educational leave of absence -
ELOC
Evangelical Lutheran Ovambo-Kavango Church ELOCITY NETWORKS CORP. Executable Lines Of Code -
ELOCARS
Electro-Optical Control Analysis and Reporting System -
ELOCATS
Electro-Optics Collection Analysis and Targeting System
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.