- Từ điển Viết tắt
ELOQUENT
- European Languages for Organisational Quality, Education and Industrial Training
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ELORF
ELIOR -
ELOSA
Enzyme-linked oligosorbent assay -
ELOTE
ELOT, INC. -
ELOV
Eleocharis ovata -
ELOY
ELOYALTY CORP. ELoyalty Corporation -
ELOYD
Electrical decontamination of Oralloy -
ELP
Environmental Leadership Program Elastin-like polypeptide Embryonal long terminal repeat-binding protein Endozepine-like peptide Emission line polarimeter... -
ELPAL
Eleocharis palustris -
ELPAR
Eleocharis parvula -
ELPAT
Environmental Lead Proficiency Analytical Testing -
ELPCF
EL PUERTO DE LIVERPOOL SA -
ELPI
Electrical low pressure impactor -
ELPL
EAST LANSING PUBLIC LIBRARY EAST LYME PUBLIC LIBRARY EAGLE LAKE PUBLIC LIBRARY ELKHART LAKE PUBLIC LIBRARY EVELYN LANG PUBLIC LIBRARY EAST LONGMEADOW PUBLIC... -
ELPROFS
EFA LSA Progress and Forecast System -
ELPT
ELECTRONIC PUBLISHING TECHNOLOGY CORP. -
ELPs
Elastin-like polypeptides Evaluation of leachate performance standards -
ELR
Employee Labor Relations Environmental Law Reporter EMERGENCY LOCKING RETRACTORS EC-lymphocyte reaction Electronic Laboratory-Based Reporting Elastin-laminin... -
ELRA
Enzyme-linked receptor assay -
ELRAD
Earth-Limb Radiance Equipment Earth-Limb Radiance Experiment -
ELRC
Electro Rent Corporation ELECTRO RENT CORP.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.