- Từ điển Viết tắt
EMATS
- Emergency Message Automatic Transmitting System
- Electromagnetic acoustic transducers
- Emergency Message Automatic Transmissions System
- Endurance management air traffic system
- Electronic Memo Acceptance Tracking System
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
EMATT
Expendable Mobile ASW Training Target Enhanced Multi-Mission Advanced Tactical Terminal -
EMAVA
Ecole Moyenne de la Vallee de l\'Artibonite -
EMAX
EMAS EMAX CORP. -
EMAZY
EMBOTELLADORA ARICA S.A. -
EMB
Extended Memory Block Enhanced Master Burst Eosin methylene blue Embedded - also EMBD and EMBDD Embryo - also E Embryos - also EM Electro Mechanical Braking... -
EMBA
Executive MBA European Marine Biological Association -
EMBARC
Electronic Mail Broadcast to a Roaming Computer -
EMBASE
Excerpta Medica Database -
EMBBS
Emergency Medicine Bulletin Board System -
EMBC
EMBRACE SYSTEMS CORP. -
EMBD
Embedded in a layer Embedded - also EMB and EMBDD -
EMBDD
Embedded - also EMB and EMBD -
EMBE
EMERGENCY BEACON CORP. -
EMBER
Edit for Multiple Bene Entitlement Records -
EMBI
EMB CORP. -
EMBM
EMPIRE BANC CORP. Environment-Mapped Bump Mapping -
EMBP
Estramustine-binding protein -
EMBR
Extended Master Boot Record EMBRYO DEVELOPMENT CORP. -
EMBRATER
Empresa Brasileira de Assistencia Tecnica e Extensao Rural -
EMBT
Embarcadero Technologies, Inc.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.