- Từ điển Viết tắt
EMCs
- Extraskeletal myxoid chondrosarcomas - also EMC
- Engineering Management Control System
- Enhanced Mission Communications Systems
- European Modular Cultivation System
- ElectroMagnetic Compatibility Society - also ECS
- Enhanced Mission Communications System
- Extradural motor cortex stimulation
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
EMD
EMD Entry Monitor Display Engineering and Manufacturing Development - also E&MD Electromechanical dissociation Electronic Map Display Electromagnetic... -
EMDA
Electromotive drug administration Electromotive administration -
EMDAGRO
Empresa de Desenvolvimento Agropecuario -
EMDAN
Emirate\'s Data Network -
EMDAS
Expanded Minuteman Data Analysis System -
EMDB
Equipment Maintenance Data Base -
EMDC
Elution-Modified Displacement Chromatography -
EMDCF
E-MEDIA-C PLC -
EMDDA
European Medical Device Distributors Association -
EMDG
EMPYREAN BIOSCIENCE, INC. -
EMDI
Extended Mission Duration Items -
EMDL
Electronic Managed Document Library -
EMDM
European Medical Device Manufacturer -
EMDR
Eye movement desensitization and reprocessing Eye movement desensitisation and reprocessing -
EMDRIA
EMDR International Association -
EMDS
Enhanced Mass Data Storage E-MEDIASCOPE.COM, INC. Elementary motion detectors Electronic Music Delivery System Emergency medical dispatchers -
EMDU
Enhanced Main Display Unit -
EMDW
Expendable Mine-Destructor Weapon -
EMDX
Emerging Market Debt Index Electro-Motive Division Leasing - also EMLX -
EME
Early myoclonic encephalopathy EMCOR Group, Inc. Eat Me Ecgonine methyl ester Electromagnetic Emissions Electromagnetic environment EMERGENCY POWER ENGINEERING...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.