- Từ điển Viết tắt
ENNT
Xem thêm các từ khác
-
ENN^B
EQUITY INNS INC - also ENN^C -
ENN^C
EQUITY INNS INC - also ENN^B -
ENO
Essentially Non-Oscillatory Enolase Endothelial nitric oxide ENODIS PLC Enoxacin - also ENX and ENOX Exhaled nitric oxide Exhaled NO -
ENO1
Enolase 1 gene Enolase 1 -
ENOA
Elimination of Notice of Admission Enolase gene -
ENOB
Effective Number Of Bits -
ENOC
Engineering network operations center -
ENOD
Early nodulin -
ENON
EURO99.COM A/S -
ENORS
Engine Not Operationally Ready Supply -
ENOS
Endothelial lining of blood vessels Endothelial nitric oxide synthase - also e-NOS and eNOS-/- Endothelial NO synthase Endothelial nitric oxide synthases... -
ENOS-/-
Endothelial nitric oxide synthase - also eNOS and e-NOS -
ENOT
ENOTE.COM, INC. -
ENOTHE
European Network of Occupational Therapy in Higher Education -
ENOX
Enoxaparin Enoxacin - also ENX and ENO -
ENP
Enalapril - also ENA, EN and Enal ENTREPORT CORP. Elderly Nutrition Program Emergency Nurse Practitioner Everglades National Park Education Network Project... -
ENPA
Environmental Performance Agreement Environmental Performance Agreements -
ENPC
Emergency Nursing Pediatric Course Ecole Nationale des Ponts et Chaussees ENERCAP CORP. -
ENPL
EAGLE NEST PUBLIC LIBRARY -
ENPRAS
EverCare Nurse Practitioner Role and Activity Scale
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.