- Từ điển Viết tắt
ENSR
Xem thêm các từ khác
-
ENSS
Exterior Nodal Switching Subsystem Exterior Nodal Switching System -
ENST
Ecole National Supйrieure des Tйlйcommunications ENCINO STATE BANK -
ENSW
ENTERPRISE SOFTWARE, INC. -
ENSYN
Environmental Synthesizer -
ENSZ
Norfolk Southern - also CG, CGA, CHW, CRCZ, CRMU, CRMZ, CRN, CRPU, CRQU, CRTZ, CRZ, ECRZ, INT, ITC, NKP, NW, PRR, SOU, VGN and WAB -
ENS IQ
ENS - Information Query - also ENSIQ -
ENT
Ear, nose and throat ENTERPRISE Entry Enter - also ENTR, NtR and E Entitlement Name Table Entropy Ear, nose, throat Ear Nose and Throat Entering - also... -
ENT1
Equilibrative nucleoside transporter 1 -
ENTC
ENTREE CORP. ICAO code for Langnes Airport, Tromso, Norway -
ENTEL-Argentina
Empresa Nacional de Telecomunicaciones - also ENTEL, ENTEL-Bolivia, ENTEL-Chile and ENTEL-Peru -
ENTEL-Bolivia
Empresa Nacional de Telecomunicaciones - also ENTEL, ENTEL-Argentina, ENTEL-Chile and ENTEL-Peru -
ENTEL-Chile
Empresa Nacional de Telecomunicaciones - also ENTEL, ENTEL-Argentina, ENTEL-Bolivia and ENTEL-Peru -
ENTEL-Peru
Empresa Nacional de Telecomunicaciones - also ENTEL, ENTEL-Argentina, ENTEL-Bolivia and ENTEL-Chile -
ENTG
Entegris, Inc. -
ENTH
Epsin N-terminal homology Epsin NH2-terminal homology -
ENTIC
Enticing -
ENTIC FEM U AGE
Enticing Females Under Age -
ENTIC INTO IMM PLACE
Enticing Into Immoral Place -
ENTIS
European Network of Teratology Information Services Engineer Terrain Information System -
ENTL
ENTERPRISE TELEPHONE CO.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.