- Từ điển Viết tắt
ENWV
Xem thêm các từ khác
-
ENX
European Network Exchange Eaton Vance Insured New York Municipal Bond Fund Enoxacin - also ENO and ENOX -
ENXT
ENERGY EXPLORATION TECHNOLOGIES -
ENYSQ
ENERGY SOURCES INC. -
ENZ
Enzo Biochem, Inc. Enzyme - also E -
ENZEF
ENZER CORP. LTD. -
ENZH
ENZYMES OF AMERICA HOLDING CORP. -
ENZN
ENZON, INC. Enzon Pharmaceuticals, Inc. -
ENZTF
ENZACTA GROUP PLC. -
ENZV
ICAO code for Stavanger Airport, Sola, Stavanger, Norway -
ENaC
Energetic Neutral Atom Camera Epithelial Na channel Expression of the epithelial sodium channel Epithelial Na channels - also ENaCs Epithelial Na+ channels... -
ENaCs
Epithelial Na+ channels - also ENaC Epithelial Na channels - also ENaC Epithelial Na+ channels - also ENaC Epithelial Na+ channels - also ENaC -
ENases
Endonucleases -
ENmi
Erythema nodosum migrans -
ENoG
Electroneurography - also ENG Electroneuronography -
EO
Executive order Earth Orbit Equal Opportunity Ethylene oxide - also eto and EtOx Earth Observation End Office Engineering Order Electro Optical Earth Observing... -
EO&SP
Economic Order and Stockage Policy -
EO-1
Earth Orbiter-1 -
EO-CSF
Eosinophil colony stimulating factor -
EO-ICWG
Earth Observations International Coordination Working Group - also EOICWG Earth Observation International Coordination Working Group -
EO-TMS
Ethyl oxime-TMS
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.