- Từ điển Viết tắt
EODMS
Xem thêm các từ khác
-
EODMU
EOD Mobile Unit -
EODO
Employee and Organizational Development Office -
EODT
Explosive Ordinance Disposal team -
EODTECHCTR
EOD Technical Center -
EODs
Electric organ discharges - also EOD Explosive ordnance disposal school -
EOE
European Options Exchange Equal Opportunity Employer Embers of Empire ERRORS AND OMISSIONS EXCEPTED - also E&OE and E.&O.E. Expert on Everything... -
EOE-13
Ethiodized oil emulsion 13 -
EOEC
End of equilibrium core -
EOEI
European Options Exchange Index -
EOEM
Electronic Original Equipment Manufacturer -
EOES
Empire Oaks Elementary School Electronic Order Entry System Evoked otoacoustic emissions - also EOAEs, EOAE, EEOAEs, EOE and e-OAEs -
EOF
End Of File Enterprise Objects Framework Emergency Operations Facility Empirical orthogonal function Experimenters Operations Facility End Of Frame Electro-Optical... -
EOFAD
Early onset familial AD Early onset familial disease Early-onset familial Alzheimer\'s disease -
EOFCS
Electro-optical fire control system Electro Optical Fire Control System -
EOFY
End of Fiscal Year -
EOG
Educational Opportunity Grant Electro-oculographic Electrooculogram Electrooculograph Electrooculography EOG Resources, Inc. Electro-olfactogram Electrooculograms... -
EOGB
Electro-Optical Guided Bomb -
EOGBS
Early-onset group B streptococcal -
EOGBSD
Early-onset group B streptococcal disease -
EOGO
Eccentric Orbiting Geophysical Observatory
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.