- Từ điển Viết tắt
EOQ
- Economic Order Quantity - also ECORQ
- Economic Ordering Quantity
- End Of Question
- End Of Quote
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
EOQC
EUROPEAN ORGANIZATION FOR QUALITY CONTROL European Organisation for Quality Control -
EOQDL
Economic Order Quantity Demand Level -
EOR/ERR
End of Retransmission/Response for End of Retransmission -
EORA
Elderly-onset rheumatoid arthritis Explosive ordnance reconnaissance agent -
EORC
Earth Observation Research Center -
EORCU
European Ozone Research Coordinating Unit -
EORF
Enhanced Orbiter Refrigerator Freezer -
EORM
Environmental and Occupational Risk Management -
EORSAT
Electronics Intelligence Ocean Reconnaissance Satellite Electronic Intelligence Ocean Reconnaissance Satellite Elint Ocean Reconnaissance Satellite -
EORTC
European Organisation for Research and Treatment of Cancer European Organisation for Research on Treatment of Cancer European organization for research... -
EORV
Emergency Operating Records Vault -
EOS
Earth Observing System Equation of state Earth Observatory Satellite Extended Operating System Earth Orbit Shuttle Earth Observing Satellite Electrophoresis... -
EOS-AERO
EOS Aerosol EOS Aerosol Mission -
EOS-ALT
EOS Altimetry Mission EOS Altimeter -
EOS-AM
EOS A.M. (Shuttle payload to observe clouds EOS Morning Crossing EOS A.M. -
EOS-CHEM
Earth Observing System-Chemistry EOS Chemistry Mission -
EOS-PM
EOS P.M. -
EOS-TPC
Equation of state time projection chamber -
EOS/ESD
Electrical overstress/electrostatic discharge -
EOSA
Experiment operational safety analysis Ethylene Oxide Sterilization Association
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.