- Từ điển Viết tắt
EOSAT
- Earth Observation Satellite Co.
- Earth Observation Satellite - also EOS
- Earth Observation Satellite Company
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
EOSBS
End of Sub-Bitstream -
EOSC
ELECTRO-OPTICAL SYSTEMS CORP. Earth Observations Science Committee Electro Optical Single Crystals Electro-optics sub-council Eastern Oklahoma State College -
EOSD
Equipment on station date Environmental Operations Specification Document -
EOSDIS
Earth Observing System Data and Information System EOS Data and Information System EOS Data/Information System Earth Observing System Data Information... -
EOSG
Executive Office of the Secretary General -
EOSI
EOS INTERNATIONAL INC -
EOSIS
EOS Information System -
EOSKF
EUROSEEK AB -
EOSM
Electro-Optical Support Measures -
EOSO
End-of-storm oscillations -
EOSP
Earth Observing Scanning Polarimeter Earth Observing Scannign Polarimeter Earth Observing Scanner Polarimeter Electrooptic signal processor -
EOSPSO
EOS Project Science Office -
EOSS
Electro-Optic Surveillance System Electro-Optical Simulation System Engineering Operating and Sequencing System Eosinophils - also EOS and EO Engineering... -
EOSSMS
EOS SPACE MEASUREMENT SYSTEM -
EOSSRP
EOS SCIENTIFIC RESEARCH PROGRAM -
EOSTAG
Earth Observation Scientific and Technical Advisory Group -
EOSTS
Electro-Optical System Test Set -
EOS PM
Earth Observing System Mission EOS afternoon-crossing satellite -
EOT
End Of Tape - also ET End Of Transmission End Of Thread End Of Text - also ETX and ET Equivalent oxide thickness Emergency Operations Team End Of Table... -
EOT&E
Early Operational Test and Evaluation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.