- Từ điển Viết tắt
EPCP
Xem thêm các từ khác
-
EPCQF
EARTHPORT.COM PLC -
EPCR
Endothelial cell protein C receptor Endothelial cell PC receptor Endothelial cell protein C/activated protein C receptor Endothelial protein C receptor -
EPCRA
Emergency Planning and Community Right-to-Know Act Emergency Planning and Community Right to Know Act Emergency Planning Community Right-to-Know Act -
EPCRF
EPICORE NETWORKS INC. -
EPCS
Employee Performance and Communication System Endothelial precursor cells - also EPC Employee Performance Communication System Endothelial progenitor cells... -
EPCT
EpiCept Corporation -
EPCU
Electro-pneumatic control unit -
EPCUF
EARTHPORT PLC. -
EPCV
Extended parietal cell vagotomy -
EPCX
Enterprise Products Company - also ENPX -
EPD
Emergency Procedures Document Etch Pit Density Energetic Particle Detector Earliest Possible Date Electrical Power Distribution Environmental Protection... -
EPDAS
Extraction Program Data Acquisition System -
EPDB
Electrical Power Distribution Box Experiment Power Distribution Box Electrical Power Data Base -
EPDC
Electrical Power Distribution and Control Expected Peak Day Concentration -
EPDCs
Electrical Power Distribution and Control System Epicardium-derived cells Epicardially derived cells -
EPDF
Embedded Portable Document Format Encapsulated Portable Document Format Employee participation data form -
EPDG
Enhanced Peripheral Display Generator -
EPDM
Ethylene Propylene Diene Monomer - also EDPM Enterprise Product Data Management -
EPDR
Environmental protection deviation report -
EPDS
Electrical Power Distribution System Electrical Power Design Subsystem Edinburgh postpartum depression scale Edinburgh postnatal depression scale Environmental...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.