- Từ điển Viết tắt
EPHOS
Xem thêm các từ khác
-
EPHR
Electronic Patient Health Record -
EPHS
Electrically Powered Hydraulic Steering Erskine Park High School -
EPHTA
Ecoregional Programme for the Humid and Sub-humid Tropics of Sub-Saharan Africa -
EPHTB
Environmental Public Health Tracking Branch -
EPHZ
ENERPHAZE CORP. -
EPI
Expanded Position Indicator Echo-planar imaging Epichlorohydrin - also ECH and ECHH Environmental Policy Institute Electronic Position Indicator Expanded... -
EPIA
European Photovoltaic Industry Association Epiandrosterone - also EPI and EA -
EPIC
El Paso Intelligence Center Environmental Photographic Interpretation Center Electronic Privacy Information Center European Photon Imaging Camera Explicitly... -
EPIC-Norfolk
European Prospective Investigation into Cancer in -
EPICA
European Project for Ice Coring in Antarctica European Polar Ice Coring in Antarctica European Program of Ice Coring in Antarctic European Programme for... -
EPICS
Energetic Pion Channel and Spectrometer Epicortical stimulation Eligibility Programs Integrated Computer System Engine Parts Inventory Control System Experimental... -
EPICURE
Experimental physics interactive controls user resource enhancement -
EPID
Epidemiologocial Studies Epidemiology - also E and Epidemiol Electronic portal imaging devices - also EPIDs Every Person Is Different Electronic portal... -
EPIDermIS
Erlanger Patient Informations of the Dermatology Internet Service -
EPIDs
Electronic portal imaging devices - also EPID -
EPIE
ESKIMO PIE CORP. -
EPIET
Epidemiology Training -
EPII
EAGLE PACIFIC INDUSTRIES, INC. -
EPIIC
European Program on Information Infrastructure Committee -
EPIISG
European Project on Information Infrastructure Starter Group
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.