- Từ điển Viết tắt
ER&E
Xem thêm các từ khác
-
ER&I
Environmental review and integration -
ER&WM
Environmental restoration and waste management - also ER/WM and ERWM -
ER(-)
Estrogen receptor-negative -
ER,A
Environmental Restoration, Army -
ER,D
Environmental Restoration, Defense -
ER-
Estrogen receptor - also e2r, er, ESR, ERc and ERN Estrogen receptors - also er, ERs, ERN, ERC and EsR ER-negative Estrogen receptor negative -
ER-2
Earth Resources Extended Range U-2 -
ER-EIA
ER enzyme immunoassay Estrogen receptor-enzyme immunoassay -
ER-HMI
Emergency Response-Hazardous Materials Inspection Branch -
ER-IR
Estrogen receptor immunoreactivity ER-immunoreactive Estrogen receptor-immunoreactive -
ER-MAN
Earth Resources Management -
ER-MLRS
Extended Range MLRS -
ER-TIMI
Early Retavase-Thrombolysis in Myocardial Infarction -
ER-alpha
Estrogen receptor-alpha Estrogen receptor alpha gene Estrogen receptors alpha - also ERalpha -
ER-beta
Estrogen receptor beta - also ERbeta -
ER-fMRI
Event-related functional magnetic resonance imaging - also efMRI Event-related fMRI Event-related functional MRI -
ER-positive
Estrogen receptor-positive -
ER/IC
Endoplasmic reticulum/intermediate compartment -
ER/ID
Environmental restoration identification record -
ER/PR
Estrogen receptor/progesterone receptor Estrogen/progesterone receptors Estrogen and progesterone receptors
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.