- Từ điển Viết tắt
ERCC2
- Excision repair cross-complementing rodent repair deficiency
- Excision repair cross-complementing group 2
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ERCC6
Excision repair cross-complementing group 6 -
ERCF
Epidemiologic Registry of Cystic Fibrosis -
ERCG
Emergency Response Coordination Group -
ERCI
Erodium cicutarium ERC INDUSTRIES, INC. -
ERCIM
European Research Consortium for Informatics and Mathematics European Research Consortium for Information and Mathematics -
ERCL
EAST RIDGE CITY LIBRARY EL RENO CARNEGIE LIBRARY -
ERCLC
Eleanor Roosevelt Community Learning Center -
ERCM
Employment Rehabilitation Centre Manager Estimated red cell mass -
ERCN
Educator Resource Center Network -
ERCP
Endoscopic retrograde cholangiopancreatogram Emergency Response Concept Plan Endoscopic retrograde cholangiopancreaticography Endoscopic retrograde cholangiopancreatography... -
ERCPG
Endoscopic retrograde cholangiopancreatography - also ercp -
ERCPs
Endoscopic retrograde cholangiopancreatographies - also ERCP -
ERCU
Erco Industries Limited Erco Industries, Ltd. -
ERCWS
Emergency raw cooling water system -
ERCX
EXCEL Railcar Corporation - also ANAX -
ERCZF
ENSERCO ENERGY SERVICE CO. INC. -
ERCoh
Event-related coherence -
ERCos
Efflux rate constant -
ERCs
Emergency Response Cleanup Services Emergency Rocket Communication System Endoreduplicated cells Electronic-Countermeasures-Resistant Communication System... -
ERD
Entity-Relationship Diagram Emergency Response Division Elastic recoil detection Emergency Repair Disk Environmental Restoration Division Equipment Readiness...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.