- Từ điển Viết tắt
ERDF
- European Regional Development Fund
- European Rural Development Fund
- Environmental Restoration Disposal Facility
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ERDI
Exploratory research and development initiative European Research and Development Institute -
ERDIP
Electronic Record Development and Implementation Programme Experimental R and D Incentives Program -
ERDIQ
ERD WASTE CORP. -
ERDL
Engineer Research and Development Laboratories Extended Range Data Link ELK RAPIDS DISTRICT LIBRARY -
ERDM
Erythromycin N-demethylase - also ErND and EMND Employment Rehabilitation Divisional Manager -
ERDR
PHYAMERICA PHYSICIAN GROUP, INC. -
ERDS
Emergency Radiological Detection System Emergency Radiation Detection System -
ERDX
Merchants Despatch Transportation Corporation - also ABCX, ABRX, IBPX, MDAX, MDT, NRBX and NRC -
ERE
ENCORE Extensional Rheology Experiment Estrogen responsive element Extended Regular Expression Enrollment Reporting Exercise Estrogen response elements... -
EREBPs
Ethylene-responsive element binding proteins -
EREC
Enlisted Records and Evaluation Center Error Resilient Entropy Code Error Resilient Entropy Coding -
EREN
Energy Efficiency and Renewable Energy Network -
EREP
Earth Resources Experiment Package Earth Resources Package -
ERES
Eagle Ranch Elementary School Edwin Rhodes Elementary School El Rincon Elementary School El Roble Elementary School Elliott Ranch Elementary School ER... -
ERESS
Enhanced Radar Environmental Simulator System -
EREVF
ERESERVATION SYSTEMS CORP. -
EREX
E-REX, INC. -
ERF1
ETHYLENE-RESPONSE-FACTOR1 -
ERF3
Eukaryotic release factor 3 -
ERFAK
Emergency Response Fly-Away Kit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.