- Từ điển Viết tắt
ESACs
Xem thêm các từ khác
-
ESAD
Earth Science and Applications Division Electron-stimulated associative desorption Earth Science and Application Division Eat Shit And Die - also ES&D... -
ESADDI
Estimated safe and adequate daily dietary intake Estimated Safe and Adequate Daily Dietary Intakes -
ESADMF
Eat Shit And Die Mother Fucker -
ESADS
EARTH SCIENCE AND APPLICATIONS DATA SYSTEMS -
ESADYFA
Eat Shit And Die You Fucking Asshole -
ESAE
El Sereno Alternative Educ -
ESAER
European Space Agency\'s Earth Resources -
ESAF
Enhanced Structural Adjustment Facility Electronic safe arm fire Endothelial cell stimulating angiogenesis factor Endothelial cell-stimulating angiogenic... -
ESAG
Expression site-associated gene -
ESAGF
ELSAG BAILEY PROCESS AUTOMATION N.V. -
ESAGs
Expression site associated genes -
ESAI
Educational Studies Association of Ireland Enhanced Situation Awareness Insertion Expanded Situational Awareness Insertion -
ESAISA
Explosive safety internal selfassessment European Safeguards and Research Development Association - also ESARDA -
ESAK
Entrance surface air kerma -
ESAL
Eat Shit And Live -
ESALY
EISAI CO., LTD. -
ESAM
Endothelial cell-selective adhesion molecule ESystems Availability Management Evolutionary Surface-to-Air Missile Enhanced Surface-to-Air Missile -
ESAMI
Eastern and Southern Africa Management Institute Eastern and Southern African Management Institute -
ESAMS
Enhanced Surface-to-Air missile Simulation Enhanced Surface to Air Missle Simulation Enhanced Surface-to-Air Missile Simulator -
ESAN
ENTRADA NETWORKS, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.