- Từ điển Viết tắt
ESC/P
Xem thêm các từ khác
-
ESC/P2
Epson Specific/Standard Code/Protocol 2 -
ESCA
Electron spectroscopy for chemical analysis Extended source calibration area East Side Cadet Academy Eschscholzia californica ESCALADE, INC. Electron spectroscopy... -
ESCAP
Economic and Social Commission for Asia and the Pacific Economic and Social Commissions for Asia and the Pacific Economic Social Commission for Asia and... -
ESCB
European System of Central Banks - also ECSB -
ESCBHS
East Sydney Community Based High School -
ESCC
Electrically Self-Calibrating Cavity Enhanced Serial Communication Controller EVANS and SUTHERLAND COMPUTER CORP. Endometrial squamous cell carcinoma Esophageal... -
ESCCs
Esophageal squamous cell carcinomas - also ESCC and ESCs -
ESCD
Extended System Configuration Data Eureka Secondary Community Day Extended System Configuration Manager European Society of Contact Dermatitis -
ESCDF
ESCADA AG -
ESCDS
Eagle Summit Community Day School -
ESCE
Entangled solution capillary electrophoresis -
ESCEDA
Eastern Caribbean States Export Development Agency -
ESCF
Epidemiologic Study of Cystic Fibrosis -
ESCH
Ethio-Swedish Children\'s Hospital Eschelon Telecom, Inc. -
ESCI
European Society for Clinical Investigation EARTH SCIENCES, INC. -
ESCID
Electromagnetic spinal cord injury device -
ESCL
Escala Group, Inc. ELLINWOOD SCHOOL COMMUNITY LIBRARY -
ESCM
Extended Services Communications Manager ESC MEDICAL SYSTEMS LTD. Energy Storage Control Module -
ESCMID
European Society of Clinical Microbiology and Infectious European Society of Clinical Microbiology and Infectious Diseases -
ESCODD
European Standards Committee on Oxidative DNA Damage
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.