- Từ điển Viết tắt
ESFLG
Xem thêm các từ khác
-
ESFM
European Society of Feline Medicine -
ESFR
Early suppression fast response -
ESFT
Ewing sarcoma family of tumors - also ESFTs Ewing\'s sarcoma family of tumours ESOFT, INC. Ewing sarcoma family tumors Ewing\'s sarcoma family of tumors... -
ESFTs
Ewing sarcoma family of tumors - also ESFT -
ESFU
Enhanced standard format unit -
ESFY
European stone fruit yellows -
ESFs
Elastic System Fibers -
ESG
Electrically Suspended Gyroscope Empirical Study Group Enhancer of split groucho Egg specific gravity Electronic specialty gases Energy System Group Enterprise... -
ESGAR
European Society of Gastrointestinal and Abdominal Radiology European Study Group on Antibiotic Resistance -
ESGG
ICAO code for Gothenburg-Landvetter Airport, Gothenburg, Sweden -
ESGM
Electrostatically supported gyro monitor -
ESGMS
Erle Stanley Gardner Middle School -
ESGN
Electrostatically suspended gyro navigator Electrically suspended gyro navigator -
ESGNI
European Study Group on Nosocomial Infections -
ESGP
Earth Science Geostationary Platform Estimated subglottic pressure ICAO code for Gothenburg City Airport, Gothenburg, Sweden -
ESGPY
ENGIL SOCIEDADE GESTORA DE PARTICIPACOES SOCIAIS S.A. -
ESGR
Enstar Group Inc ENSTAR GROUP, INC. -
ESGT
European Society of Gene Therapy -
ESH
Environment, Safety and Health - also ES&H Environmental, Safety and Health Enforcement Safety and Health End System Hello Experience, Strength and... -
ESH&Q
Environmental, Safety, Health and Quality. Environment, Safety, Health and Quality
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.