- Từ điển Viết tắt
ESMGF
Xem thêm các từ khác
-
ESMH
Expanded school mental health -
ESMI
Extended Sample Matrix Inversion Technique European Spatial Metadata Infrastructure -
ESML
Expendable Supplies and Material List Expendable Supplies and Materials List Earth Science Markup Language -
ESMMF
ELLESMERE MINERALS LTD. -
ESMO
European Society for Medical Oncology Earth Science Mission Operations Electromagnetic Support Measure Operator European Society of Medical Oncology Excited-state... -
ESMOS
Earth Science Mission Operations System -
ESMR
Electrically Scanning Microwave Radiometer Enhanced Specialized Mobile Radio Electronically scanning microwave radiometer Electrical Scanning Microwave... -
ESMRMB
European Society for Magnetic Resonance in Medicine and Biology -
ESMS
Electrospray ionization mass spectrometry - also ESI-MS, ESIMS, ES-MS and ESI Electrospray mass spectrometry - also ES-MS Electrospray ionisation mass... -
ESMT
Enterprise Services for Microsoft Technologies E-SMART TECHNOLOGIES, INC. -
ESMTP
Extended Simple Mail Transfer Protocol Extended Simple Message Transport Protocol -
ESMTS
Electronic Support Measures Test System -
ESMUT
East Syracuse Minoa United Teachers -
ESMX
Essem Corporation - also UCPX ICAO code for Kronoberg Airport, Kronoberg, Sweden -
ESN
Essential Services Node English Speaking Nation Electronic Serial Number Electronic Security Number Electronic Switched Network Egyptian Society of Nephrology... -
ESNG
ESCAGENETICS CORP. -
ESNI
E-SYNC NETWORKS, INC. -
ESNJ
ESENJAY EXPLORATION, INC. -
ESNMP
Extensible Simple Network Management Protocol -
ESNNF
ESUN HOLDINGS LTD.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.