- Từ điển Viết tắt
ESORICS
Xem thêm các từ khác
-
ESOS
Education Services Overseas Students Extraskeletal osteosarcoma Education Services for Overseas Students -
ESOSL
Endless Snorts of Stupid Laughter -
ESOT
European Society for Organ Transplantation -
ESOW
Engineering Statement of Work -
ESP
Extrasensory perception Electron spin polarization Exchangeable Sodium Percentage Enhanced Serial Port Emulation Sensing Processor Enhanced Service Provider... -
ESPA
EELV Secondary Payload Adapter -
ESPAC
European Study Group for Pancreatic Cancer -
ESPAD
EXPERT SYSTEM FOR PLATFORM ANOMALY DIAGNOSIS -
ESPB
ESPORTBIKE.COM, INC. -
ESPC
Energy Saving Performance Contracting Energy Savings Performance Contract E-mail Service Provider Coalition European Space Power Conference -
ESPCG
European Society for Primary Care Gastroenterology -
ESPCM
Electronic Speech systems Pulse Code Modulation -
ESPD
ESpeed, Inc. ESPEED INC Enhanced SINCGARS Packet Data -
ESPDR
End-systolic pressure-diameter relationship End-systolic pressure-diameter relation End-systolic pressure-dimension relation -
ESPDU
Entity State Protocol Data Unit -
ESPE
European Society for Paediatric Endocrinology End State Peacetime Establishment -
ESPGAN
European Society of Paediatric Gastroenterology and European Society for Paediatric Gastroenterology and European Society for Pediatric Gastroenterology... -
ESPGF
ESSEL PACKAGING LTD. -
ESPI
Electronic speckle pattern interferometry Education Service of the Plastics Industry European Software Process Improvement -
ESPINIT
ESP Initialization Program
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.