- Từ điển Viết tắt
ESSID
Xem thêm các từ khác
-
ESSIR
European Society for Sexual and Impotence Research -
ESSIS
Earth System Science Information System -
ESSLR
Eye-Safe Simulated Laser Rangefinder -
ESSM
EFA Standard Subsystem Matrix ESTEEM SOFTWARE SOLUTIONS INC. Evolved Sea Sparrow Missile Equip/Supply/Service/Maintain Evolved SeaSparrow Missile EFA Standard... -
ESSO
European Society of Surgical Oncology -
ESSP
Earliest scram set point Earth System Science Pathfinder Earth System Sciences Pathfinder Earth System Science Pathfinder Mission Eddy Statistics Scientific... -
ESSPA
Energy Supply Security Planning in the ASEAN -
ESSPO
Earth Science System Program Office -
ESSR
Estonian Soviet Socialist Republic European Society of Musculoskeletal Radiology -
ESSS
Endometrial stromal sarcomas - also ESS Evolutionarily stable strategies - also ESS Exonic splicing silencers Excess, surplus sales and shipping - also... -
ESST
ESS TECHNOLOGY, INC. -
ESSTA
Evergreen State Specialized Transportation Association -
ESSU
East Stroudsburg State University -
ESSUP
East Stroudsburg State University of Pennsylvania -
ESSX
Colonial Chemical Company ESSEX ACQUISITION CORP. -
EST
Eastern Standard Time Estimate - also E Establish - also estab and ESTB Estimation - also E and Estn Emergency Support Team Estimated - also est., estd... -
EST2
Esterase 2 -
ESTA
Escape System Test Article Earth Science Teachers Association Eluted stain assay Enemy Situation Threat Advisor Energy Systems Trade Association ICAO code... -
ESTAPS
Evaluation of the School Teacher Appraisal Pilot Study -
ESTAR
Electronically scanned thinned array radiometer Electronically Steered Thinned Array Radiometer Electrically Steered Thinned Array Radiometer EScience...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.