- Từ điển Viết tắt
ESTSC
Xem thêm các từ khác
-
ESTSS
European Society for Traumatic Stress Studies -
ESTT
Equivalent safety task team E-mail Server Test Tool Elutriate sediment toxicity test ENVIRONMENTAL STRATEGIES and TECHNOLOGIES INTERNATIONAL, INC. -
ESTV
Equivalent simple treatment visit -
ESTs
Endodermal sinus tumors - also EST Empirically supported therapies ESTATES Electronic systems test set Estimates Expressed sequenced tags - also EST Empirically... -
ESU
Electro-Static Unit Evolutionarily significant unit Emporia State University Electrical surgical unit Electronic Support Units Electrosurgical unit Electronic... -
ESUL
ENERGY SYSTEM SOLUTIONS, INC. -
ESUR
European Society of Urogenital Radiology -
ESUS
Extended stroke unit service Electrosurgical units Evolutionarily significant units -
ESUT
European Society of Uro-Technology -
ESV
Emergency Shutoff Valve Embeddable Space VAX End-systolic volume ENSCO INTERNATIONAL INC. Effectiveness, Survivability and Vulnerability EarthSystemsVisualizer... -
ESVA
EUROPEAN SECURITY VEHICLE ASSOCIATION ENHANCED SINGLE VEHICLE APPROVAL -
ESVC
European Society of Veterinary Cardiology -
ESVCE
European Society of Veterinary Clinical Ethology -
ESVCP
European Society of Veterinary Clinical Pathology -
ESVD
European Society of Veterinary Dermatology -
ESVE
European Society of Veterinary Endocrinology -
ESVEM
Electrophysiologic Study Versus Electrocardiographic -
ESVI
End systolic volume index Europäische Sicherheits- und Verteidigungsidentität -
ESVIM
European Society of Veterinary Internal Medicine -
ESVN
European Society of Veterinary Neurology
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.