- Từ điển Viết tắt
ESVO
Xem thêm các từ khác
-
ESVOT
European Society of Veterinary Orthopaedics and Traumatology -
ESVP
European Society of Veterinary Pathology -
ESVPS
European School of Veterinary Postgraduate Studies -
ESVS
Escape Suit Ventilation System Escape System Ventilation System Encystation-specific vesicles - also ESV ENHANCED SERVICES CO., INC. European Society for... -
ESVT
Experion Server TPS -
ESW
ERROR STATUS WORD Educational Social Worker Engine Status Word Enhanced Sludge Wash Extracorporeal shock wave IATA code for Easton State Airport, Easton,... -
ESWA
Extracorporeal shockwave application -
ESWBS
Expanded Ship Work Breakdown Structure -
ESWC
ECHO SPRINGS WATER CO. -
ESWG
Engineering System Working Group -
ESWI
European Scientific Working Group on Influenza -
ESWL
Extracorporal shock wave lithotripsy Extracorporeal shock wave lithotripsy Extracorporeal shockwave lithotripsy - also ESL Electrocorporal shock-wave lithotripsy... -
ESWRF
EASTERN WATER RESOURCES DEVELOPMENT and MANAGEMENT PLC -
ESWS
Emergency Shutdown Water System Extracorporeal shock waves - also ESW End-systolic wall stress - also ESS -
ESWSF
EAST WEST RESOURCE CORPORATION -
ESWT
Extracorporeal shock wave therapy Extracorporal shock wave therapy Extracorporeal shock wave treatment -
ESWTR
Enhanced Surface Water Treatment Rule Enhanced surface water treatment rules -
ESWW
ENVIRONMENTAL SOLUTIONS WORLDWIDE, INC. -
ESX
Ethosuximide - also ETX, ESM and ES Equipment simulation exercise ESSEX BANCORP, INC. -
ESXBF
ESSEX BIO TECHNOLOGY LTD.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.