- Từ điển Viết tắt
ETAL
Xem thêm các từ khác
-
ETAMP
Equivalent Time At Max. Power -
ETANN
Electrically Trainable Analog Neural Network Electronically Trainable Analog Neural Network -
ETAP
Expanded Technical Assistance Program ENTRECAP INTERNATIONAL, INC. Extended Task Analysis Procedure Exercise-related transient abdominal pain Energy Technology... -
ETAR
Endoscopic transanal resection ETA receptor Endothelin A receptor - also ETA -
ETARS
Expeditionary Tactical Air Reconnaissance System -
ETAS
Elektronisches Teile-AuskunftsSystem Elevated Target Acquisition Sensor Employment and Training Advisory Service Elevated Target Acquisition System Epidemic-type... -
ETB
End of Transmission Block End of Text Block Ethiopian Birr Experimental Test Bed Equipment Transfer Bag Electronic Token Block Endothelin receptor B -... -
ETBA
Energy Trace and Barrier Analysis -
ETBD
Equivalent total body dose -
ETBE
Ethyl Tertiary Butyl Ether Ethyl tert-butyl ether Ethyl t-butyl ether -
ETBF
Enterotoxigenic strains of Bacteroides fragilis Enterotoxigenic Bacteroides fragilis -
ETBM
Empirical tight-binding method -
ETBR
Ethidium bromide - also EB, EtdBr, EBr, EthBr and ETB Endothelin B receptor - also ETB -
ETBU
East Texas Baptist University -
ETC/CDS
European Topic Centre/Catalogue of Data Sources European Topic Centre on Catalogue of Data Sources -
ETC/NC
European Topic Centre on Nature Conservation -
ETCC
Electronic Touch Climate Control Engine Time Cycle Counter ENTERTAINMENT CORP. OF AMERICA -
ETCE
Effects of Tropical Convection Experiment Effective thermal conductivity equation Early fetal thymic calf extracts -
ETCH
ELITE TECHNOLOGIES, INC. -
ETCIA
ELECTRONIC TELE-COMMUNICATIONS, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.