- Từ điển Viết tắt
ETGS
Xem thêm các từ khác
-
ETH
ETHIOPIA - also ET, E and ET- Eidgenoessische Technische Hochschule Eidgenössische Technische Hochschule Ecdysis-triggering hormone Eidgnoessiche Techniche... -
ETHA
Ethacrynic acid - also EA, ECA, ETA and EAA -
ETHCY
ETHICAL HOLDINGS PLC -
ETHM
ECONO THERM ENERGY SYSTEMS CORP. -
ETHO
ENTHEOS TECHNOLOGIES, INC. -
ETHR
Education, Training and Human Resources -
ETHS
El Toro High School ETHOS CAPITAL, INC. -
ETHZ
Eidgenoessische Technische Hochschule Zuerich Eidgenossische Technische Hochschule Zurich -
ETI
Environmental Technology Initiative Elapsed Time Indicator EQUIPMENT AND TOOL INSTITUTE Early transient incapacitation Education and Training Inspectorate... -
ETIB
European Telecoms Intelligence Bulletin -
ETIBS
Enhanced TIBS -
ETIC
Estimated Time in Commission Environmental Teratology Information Center ETI INTERNATIONAL, INC. Endemic Tyrolean infantile cirrhosis Estimated time of... -
ETICS
Embedded Tactical Information Control System -
ETIE
ETI EXPERTISE TECHNOLOGY INNOVATION CORP. ICAO code for Heidelberg AAF, Heidelberg, Germany -
ETIFF
EIGER TECHNOLOGIES INC. -
ETIM
ELAPSED TIME - also ET Extended track interaction model -
ETIMF
ESTATION.COM INC. -
ETIMS
Enhanced Technical Information Management System -
ETIP
Experimental Technology Incentive Program -
ETIS
Elapsed-time indicator system European Telecommunications Information Service
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.