- Từ điển Viết tắt
ETNMF
Xem thêm các từ khác
-
ETNO
European Telecom. Network Organization -
ETNS
European Telephony Numbering Space -
ETNT
ECONTENT, INC. -
ETNVY
ETTINGTON INVESTMENTS LTD. -
ETO
Ethylene oxide - also eo and EtOx Earth-To-Orbit Extended Time Observations Exchange traded option ESTIMATED TIME OUTAGE Essentials - Tools - Objects Employment... -
ETO-HSA
Ethylene oxide-human serum albumin -
ETOIMS
Electrical twitch-obtaining intramuscular stimulation -
ETOM
Electron-Trapping Optical Memory Etomidate - also ET and ETO -
ETOMEP
European Technical Office for Medicinal Products -
ETON
E-TRON CORP. -
ETOP
Extended Range Twin Engine Operation Elective terminations of pregnancy ENTROPIN, INC. Etoposide - also epeg, ETP, Eto, EP and ET -
ETOPS
Extended Twin Operations -
ETOS
Effective Time On Station -
ETOT
Estimated Time Over Target -
ETP
Equivalent top product Emissions Trading Policy Equipment Test Plan Eastside Transportation Partnership Effective teaching practices Electron-transfer... -
ETPB
ENTERPRISE BANK -
ETPC
Electrolytic Tough-Pitch Copper Education and Training Programme in informatics management and technology for Clinicians Engineering Technology Projects... -
ETPI
ENTERTAINMENT TECHNOLOGIES and PROGRAMS, INC. -
ETPKU
Early-treated phenylketonuria -
ETPL
Endorsed Tempest Products List EARL TOWNSHIP PUBLIC LIBRARY EMILY TABER PUBLIC LIBRARY ELIZABETH TOWNSHIP PUBLIC LIBRARY Endorsed TEMPEST Products List...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.