- Từ điển Viết tắt
ETWC
Xem thêm các từ khác
-
ETWCU
Etrials Worldwide, Inc. - also ETWC and ETWCW -
ETWCW
Etrials Worldwide, Inc. - also ETWC and ETWCU -
ETX
Endotoxin - also ET, ENDO, ENDT, En and E Ethosuximide - also ESM, ES and ESX End of Text - also EOT and ET End of Transmission teXt Enterotoxin - also... -
ETYA
Eicosa-5,8,11,14-tetraynoic acid - also ETA Eicosatetraynoic acid - also ETA Eicosatetrayonic acid -
ETYSQ
ETOYS, INC. -
ETZ
Extrapolations-to-zero Etonitazene ETZ LAVUD, LTD Electron-transparent zone -
ET^
E TRADE FINANCIAL CORP -
ETat
EIAV Tat Education and Training Advisory Team -
ETgase
Epidermal transglutaminase - also ETG -
EU
European Union End User Electronic Unit Engineering Unit Execution Unit - also EXU Entropy unit Electron unit Endotoxin unit Experimental Unit Enriched... -
EU/ml
ELISA units/ml -
EUAC
Eupalmerin acetate -
EUAFS
Enhanced upper air forecast system -
EUAM
European Union Administration of Mostar EUROAMERICAN GROUP, INC. -
EUATMS
European Unified Air Traffic Management System -
EUB
Essential User Bypass -
EUBK
EuroBancshares, Inc. -
EUBKF
EUROBIKE AG -
EUC
EUCLID End User Computing Extended Unix Code Engineering Unit Conversion Expected Unit Cost Engine Unit Cost Electronic University Consortium End User... -
EUCAST
European Committee on Antibiotic Susceptibility Testing
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.