- Từ điển Viết tắt
EUROPTO
Xem thêm các từ khác
-
EURORAD
Eurorad - France -
EURORDIS
European Organisation for Rare Disorders -
EUROSAI
European Organization of Supreme Audit Institutions -
EUROSCOP
European Respiratory Society study on chronic obstructive -
EUROSH*NET
European Occupational Safety and Health Network -
EUROSHACK
European Expedition to the Shackleton Range -
EUROSITE
European Network of Site Management Organizations -
EUROSPAN
European Space Physics Analysis Network -
EUROSTAR
EUROpean collaborators on Stent-graft Techniques for -
EUROSTART
European Planning Committee for START -
EUROSTAT
European Statistics Office European statistics -
EUROSTEP
European Association of Users of Satellites in Training and Educational Programmes European Association of Users of Satellites in Training and Education... -
EUROTECNET
European Technology Network for Training -
EUROTRAC
European Experiment on Transport and Transformation of Environmentally Relevant Trace Constituents European Experiment on Transport and Transformation... -
EUROVENT
European Committee of Air Handling and Air Conditioning Equipment Manufacturers -
EURT
Eastern Urals radioactive track East Ural Radioactive Trace East Ural radioactive track -
EURX
EuroCan Pulp and Paper Company, Ltd. Eurocan Pulp and Paper Company -
EUS
Endorectal ultrasound - also ERUS Endoscopic ultrasound EntscheidungsUnterstuetzende Systeme Endoscopic ultrasonographic Endorectal ultrasonography - also... -
EUS-FNA
EUS-guided FNA Endoscopic ultrasound-guided fine-needle aspiration - also EUS-FNAB EUS-guided fine-needle aspiration -
EUS-FNAB
Endoscopic ultrasound-guided fine-needle aspiration - also EUS-FNA EUS-guided fine-needle aspiration biopsy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.