- Từ điển Viết tắt
EV
- Earned Value
- Every - also Q
- Electron Volt
- Electron Volts
- Electric Vehicle
- Expendable Vehicles
- Electronics Volts
- Exhaust valve
- Exposure Value
- Eaton Vance Corporation - also ETV and ETW
- Echovirus
- Ectromelia virus - also EMV and ECTV
- Echoviruses - also EVs
- Economic Variance
- Ebola virus - also EBOV and EBO
- EATON VANCE CORP.
- Eczema vaccinatum
- Epidermodysplasia verruciformis - also edv
- Endogenous viruses - also EVs
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
EV-70
Enterovirus 70 - also EV70 -
EV-71
Enterovirus 71 - also EV71 and E71 -
EV-DO
Evolution Data optimised -
EV-DV
Evolution Data Voice -
EV1
Echovirus 1 -
EV11
Echovirus 11 -
EV21
Endogenous virus-21 -
EV22
Echovirus 22 -
EV30
Echovirus 30 - also E30 -
EV70
Enterovirus 70 - also EV-70 Enterovirus type 70 -
EV71
Enterovirus 71 - also EV-71 and E71 -
EVA
Ethylene Vinyl Acetate ELECTRIC VEHICLE ASSOCIATION Extra vehicular activity Earned Value Analysis Economic value added Electronic Vibration Analyzer Economic... -
EVA-GRIPS
Evaporation over Grid and Pixel Scale -
EVA/IVA
Extra-Vehicular Activity/Intra-Vehicular Activity -
EVAC
Evacuation - also E Ethylene- vinyl acetate copolymers Ethylene-vinyl acetate Evacuation System Ethylene-vinyl acetate copolymer Evacuated - also evacd -
EVAD
Electrohydraulic ventricular assist device Electric Ventricular Assist Device -
EVADE
Evaluation of Air Defense Effectiveness ECM Vulnerability Assessment Data Encyclopedia -
EVAG
EdNA VET Advisory Group -
EVAI
ELVA INTERNATIONAL, INC. -
EVAM
ENVIRONMENTAL ASSETS MANAGEMENT INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.