- Từ điển Viết tắt
EVAN
- EVANS, INC.
- Electronic Verification of Alleged Number
- Expandable Van
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
EVAP
Evaporator - also E Evaporate - also E Evaporative Emission Evaporators Evaporative EVAPORATIVE EMISSIONS -
EVAPCPF
Evaporative Emissions Canister Purge Fault -
EVAPCV
Evaporative Emissions Canister Purge Vent Control -
EVAPCVF
Evaporative Emissions Canister Purge Vent Fault -
EVAPPDC
Evaporative Emissions Canister Purge Control % -
EVAPPF
Evaporative Purge Flow Input VOLTS -
EVAR
Endovascular repair of abdominal aortic aneurysms Endovascular aortic aneurysm repair Endovascular Endovascular AAA repair Endovascular aortic repair Endovascular... -
EVARDS
EVA/Robotics Design Standards -
EVAU
Eisenbahn-Vverkehrsmittel A.G. Eisenbahn-Vverkehrsmittel, AG -
EVAWG
EVA Working Group -
EVA WS
EVA Workstation -
EVAs
Extravehicular Activities - also EVA Enhanced Vortex Advisory System -
EVB
EVOBUS Empirical Valence Bond Embedded Visual Basic Examining and validating Body IATA code for New Smyrna Beach Municipal Airport, New Smyrna Beach, Florida,... -
EVB-IT
Ergaenzende VertragsBedingugen - InformationsTechnik - also EVBIT -
EVBIT
Ergaenzende VertragsBedingugen - InformationsTechnik - also EVB-IT -
EVBN
Evans Bancorp, Inc. -
EVBS
Eastern Virginia Bankshares, Inc. -
EVBT
Endovascular brachytherapy - also EBT -
EVC
EVER CHEN Enhanced Video Connector East View Cartographic Ethernet Virtual Connection Entravision Communications Corporation Ellis-van Creveld Ellis van... -
EVC++
Embedded Visual C++ - also eVC Embedded Visual C++ - also eVC Embedded Visual C++ - also eVC
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.