- Từ điển Viết tắt
EVEN
Xem thêm các từ khác
-
EVER
European Association for Vision and Eye Research -
EVERI
European Association of Veterinarians in Education, Research and Industry -
EVES
Echo Valley Elementary School Elkhorn Village Elementary School Electronic Vision Enhancement Systems El Verano Elementary School El Vista Elementary School -
EVEX
American Colloid Company - also LOVX and ONYX -
EVF
Equipment Visibility File Eaton Vance Senior Income Trust Erythrocyte volume fraction Endothelial vasodilator function -
EVFAF
EVROFARMA SA -
EVFD
Evaporator feed tank -
EVFM
Ex-vessel flux monitor -
EVFS
Electronic Vehicle Fighting System -
EVFSY
EVERGREEN FORESTS LTD. -
EVFT
EVERLAST FILTRATION CORP. -
EVG
Electrovasogram Electrovibratography Endovascular graft Eaton Vance Short Diversified Income Fund Electrovesicogram EVERGREEN RESOURCES, INC. -
EVGA
Extended Video Graphics Adapter - also XVGA Extended Video Graphics Array - also XVGA Enhanced Video Graphics Array -
EVGB
EVANGELINE BANCSHARES, INC. -
EVGD
EVERGOOD PRODUCTS CORP. -
EVGG
EVERGREENBANCORP, INC. -
EVGL
E-VANTAGE SOLUTIONS, INC. -
EVGS
Endovascular grafts EVERGREEN BANK -
EVH
Endoscopic vein harvest Esophageal variceal hemorrhage Eucapnic voluntary hyperventilation Endoscopic vein harvesting Enabled/VASP homology Eucapnic voluntary... -
EVH1
Ena/VASP homology 1
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.