- Từ điển Viết tắt
EVNVY
Xem thêm các từ khác
-
EVO
EVOBUS SETRA Engineering Verification Order Eaton Vance Ohio Municipal Income Trust Electronic Variable Orifice Epoxidized vegetable oils Exxon Valdez... -
EVOH
Ethylene-vinyl alcohol copolymer -
EVOI
EVOLUTIONS, INC. -
EVOL
Evolving Systems, Inc. -
EVOO
Extra virgin olive oil -
EVOOs
Extra virgin olive oils -
EVOP
Evolutionary Operation ENVIRONMENTAL OIL PROCESSING TECHNOLOGY CORP. Evolutionary Operations -
EVOS
European Vertebral Osteoporosis Study Exxon Valdez oil spill -
EVP
Employment Verification Pilot EGR Valve Position Endoventriculoplasty Enhanced Virus Protection Evoked potential - also ep and EEP Eaton Vance Pennsylvania... -
EVPDF
EVERPRIDE BIOPHARMACEUTICAL CO., LTD. -
EVPI
EXPECTED VALUE OF PERFECT INFORMATION -
EVPL
EVANSVILLE-VANDERBURGH PUBLIC LIBRARY Envoplakin -
EVPLD
ESTES VALLEY PUBLIC LIBRARY DISTRICT -
EVPP
EAST VICTORIA PARK PRIMARY -
EVPS
Elermore Vale Public School Empire Vale Public School -
EVPT
Evacuation Point -
EVPTI
Ex-vessel plugging temperature indicator -
EVPWF
ENVIROPOWER INDUSTRIES, INC. -
EVR
EVERGARD Electronic Video Recording Early virological response EGR Vacuum Regulator Early virologic response Early Voluntary Retirement Endocardial viability... -
EVRA
ICAO code for Riga International Airport, Riga, Latvia
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.