- Từ điển Viết tắt
EVSL
Xem thêm các từ khác
-
EVSN
ELBIT VISION SYSTEMS LTD. -
EVSSP
Ex-vessel sodium sampling package -
EVST
Everlast Worldwide Inc. Ex-vessel storage tank -
EVSV
ENVIROSERVE, INC. -
EVT
Engineering Verification Test Evaluation Verification Test Eaton Vance Tax Advantaged Dividend Income Fund Endovascular treatment Evansville Terminal Company... -
EVTC
ENVIRONMENTAL TECHNOLOGIES CORP. -
EVTFF
EVESTMENT HOLDINGS PLC -
EVTIF
E VENTURES, INC. -
EVTK
ENVIRONMENTAL TECHNOLOGY SYSTEMS, INC. -
EVTM
Ex-vessel transfer machine Electrical and Vacuum Troubleshooting Manual -
EVTN
ENVIRO VORAXIAL TECHNOLOGY, INC. -
EVTOP
Enhanced Tactical Vehicle Occupant Protection -
EVTP
EVENTEMP CORP. -
EVTV
Extravascular thermal volume - also ETV and ETVL E-VIDEOTV, INC. -
EVTs
Extravillous trophoblasts - also EVT ENVIROTECH SYSTEMS, INC. -
EVU
IATA code for Northwest Missouri Regional Airport, Maryville, Missouri, United States Edit Verification Unit -
EVV
Eaton Vance Limited Duration Income Fund IATA code for Evansville Regional Airport, Evansville, Indiana, United States ENVIRONMENTAL SAFEGUARDS, INC. -
EVVE
Electronic Verification of Vital Events -
EVVV
Ev3 Inc. -
EVW
IATA code for Evanston-Uinta County Burns Field, Evanston, Wyoming, United States
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.